Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
onyx


noun
a chalcedony with alternating black and white bands;
used in making cameos
Hypernyms:
chalcedony, calcedony
Hyponyms:
sardonyx

Related search result for "onyx"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.