Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
oecumenic


adjective
concerned with promoting unity among churches or religions
- ecumenical thinking
- ecumenical activities
- the ecumenical movement
Syn:
ecumenic, ecumenical, oecumenical
Similar to:
nonsectarian, unsectarian
Derivationally related forms:
oecumenism (for: oecumenical), ecumenism (for: ecumenical), ecumenism (for: ecumenic)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.