Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nybble


noun
a small byte
Syn:
nibble
Derivationally related forms:
nibble (for: nibble)
Hypernyms:
computer memory unit
Part Holonyms:
byte


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.