Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
numinous


adjective
1. evincing the presence of a deity (Freq. 1)
- a numinous wood
- the most numinous moment in the Mass
Similar to:
sacred
Derivationally related forms:
numen
2. of or relating to or characteristic of a numen
Pertains to noun:
numen
Derivationally related forms:
numen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.