Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
notturno


noun
a pensive lyrical piece of music (especially for the piano)
Syn:
nocturne
Hypernyms:
musical composition, opus, composition, piece, piece of music


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.