Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nonviolence


noun
peaceful resistance to a government by fasting or refusing to cooperate
Syn:
passive resistance, nonviolent resistance
Derivationally related forms:
nonviolent
Hypernyms:
direct action
Hyponyms:
hunger strike, Satyagraha

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.