Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nominated


adjective
appointed by nomination
Syn:
nominative
Similar to:
appointive, appointed
Derivationally related forms:
nominate (for: nominative)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.