Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
musculature


noun
the muscular system of an organism (Freq. 1)
Syn:
muscular structure, muscle system
Hypernyms:
system
Hyponyms:
diaphragm, midriff, esophagus, oesophagus, gorge, gullet
Part Holonyms:
musculoskeletal system
Part Meronyms:
muscle, muscular tissue, ligament, tendon, sinew

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.