Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
moa



noun
extinct flightless bird of New Zealand
Hypernyms:
ratite, ratite bird, flightless bird
Hyponyms:
giant moa, Dinornis giganteus, anomalopteryx, Anomalopteryx oweni
Member Holonyms:
Dinornithidae, family Dinornithidae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.