Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mezereon


noun
small European deciduous shrub with fragrant lilac-colored flowers followed by red berries on highly toxic twigs
Syn:
February daphne, Daphne mezereum
Hypernyms:
daphne
Part Meronyms:
mezereum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.