Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
methacholine


noun
parasympathomimetic drug (trademark Mecholyl) that stimulates secretions and smooth muscle activity
Syn:
Mecholyl
Usage Domain:
trademark (for: Mecholyl)
Hypernyms:
medicine, medication, medicament, medicinal drug


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.