Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
meromelia


noun
congenital absence of part of an arm or leg
Hypernyms:
birth defect, congenital anomaly, congenital defect, congenital disorder, congenital abnormality
Hyponyms:
adactylia, adactyly, adactylism, phocomelia, seal limbs


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.