Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
memorialization


noun
a ceremony to honor the memory of someone or something
Syn:
commemoration, memorialisation
Derivationally related forms:
memorialise (for: memorialisation), memorialize, commemorate (for: commemoration)
Hypernyms:
ceremony, ceremonial, ceremonial occasion, observance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.