Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
meandering


adjective
of a path e.g. (Freq. 2)
- meandering streams
- rambling forest paths
- the river followed its wandering course
- a winding country road
Syn:
rambling, wandering, winding
Similar to:
indirect


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.