Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
maximization


noun
1. the mathematical process of finding the maximum value of a function
Hypernyms:
mathematical process, mathematical operation, operation
2. the act of raising to the highest possible point or condition or position
Syn:
maximisation, maximation
Ant:
minimization
Derivationally related forms:
maximise (for: maximisation), maximize
Hypernyms:
increase, step-up

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.