Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mawkishness


noun
1. insincere pathos
Syn:
bathos
Derivationally related forms:
mawkish
Hypernyms:
sentimentality
2. falsely emotional in a maudlin way
Syn:
sentimentality, drippiness, mushiness, soupiness, sloppiness
Derivationally related forms:
sloppy (for: sloppiness), mushy (for: mushiness), drippy (for: drippiness), sentimental (for: sentimentality), mawkish
Hypernyms:
emotionality, emotionalism
Hyponyms:
corn, schmaltz, shmaltz, schmalz, sentimentalism

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mawkishness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.