Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mangy


adjective
having many worn or threadbare spots in the nap
- a mangy carpet
- a mangy old fur coat
Syn:
mangey
Similar to:
worn
Derivationally related forms:
mange (for: mangey), mange, manginess

Related search result for "mangy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.