Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
makeover


noun
1. an overall beauty treatment (involving a person's hair style and cosmetics and clothing) intended to change or improve a person's appearance
Derivationally related forms:
make over
Hypernyms:
beauty treatment
2. a complete reconstruction and renovation of something
- the blighted neighborhood underwent a total makeover
Derivationally related forms:
make over
Hypernyms:
reconstruction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.