Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
loofa


noun
the dried fibrous part of the fruit of a plant of the genus Luffa;
used as a washing sponge or strainer
Syn:
loofah, luffa, loufah sponge
Hypernyms:
fiber, fibre
Part Holonyms:
luffa, dishcloth gourd, sponge gourd, rag gourd, strainer vine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.