Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
locule


noun
a small cavity or space within an organ or in a plant or animal
Syn:
loculus
Hypernyms:
cavity, bodily cavity, cavum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.