Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lobworm


noun
marine worms having a row of tufted gills along each side of the back;
often used for fishing bait
Syn:
lugworm, lug
Hypernyms:
polychaete, polychete, polychaete worm, polychete worm
Member Holonyms:
Polychaeta, class Polychaeta

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.