Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lithography


noun
1. a method of planographic printing from a metal or stone surface
Derivationally related forms:
lithographer
Hypernyms:
planographic printing, planography
Hyponyms:
photolithography, chromolithography, offset lithography
2. the act of making a lithographic print
Derivationally related forms:
lithographer
Hypernyms:
printmaking

Related search result for "lithography"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.