Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lithiasis


noun
the formation of stones (calculi) in an internal organ
Hypernyms:
pathology
Hyponyms:
cholelithiasis, enterolithiasis, nephrolithiasis, renal lithiasis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.