Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
limestone



noun
a sedimentary rock consisting mainly of calcium that was deposited by the remains of marine animals
Hypernyms:
rock, stone, sedimentary rock
Hyponyms:
rottenstone, tripoli
Substance Meronyms:
calcium, Ca, atomic number 20, carbon, C,
atomic number 6, calcite

Related search result for "limestone"
  • Words contain "limestone" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đá vôi Cao Bằng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.