Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lifter


noun
1. an athlete who lifts barbells (Freq. 4)
Syn:
weightlifter
Derivationally related forms:
lift, weightlift (for: weightlifter)
Hypernyms:
athlete, jock
2. a thief who steals goods that are in a store
Syn:
booster, shoplifter
Derivationally related forms:
lift, shoplift (for: shoplifter)
Hypernyms:
thief, stealer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.