Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
librarian



noun
a professional person trained in library science and engaged in library services (Freq. 1)
Syn:
bibliothec
Derivationally related forms:
librarianship
Hypernyms:
professional, professional person
Hyponyms:
cataloger, cataloguer
Instance Hyponyms:
Dewey, Melvil Dewey, Melville Louis Kossuth Dewey

Related search result for "librarian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.