Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lacklustre


adjective
1. lacking brilliance or vitality
- a dull lackluster life
- a lusterless performance
Syn:
lackluster, lusterless, lustreless
Similar to:
dull
2. lacking luster or shine
- staring with lackluster eyes
- lusterless hair
Syn:
lackluster, lusterless, lustreless
Similar to:
dull
Derivationally related forms:
lustrelessness (for: lustreless), lusterlessness (for: lusterless)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lacklustre"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.