Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
knockabout


I - noun
a sloop with a simplified rig and no bowsprit
Hypernyms:
sloop

II - adjective
1. full of rough and exuberant animal spirits
- boisterous practical jokes
- knockabout comedy
Syn:
boisterous
Similar to:
spirited
2. suitable for rough use
- a knockabout overcoat
- a knockabout old car
Similar to:
rugged


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.