Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kibibit


noun
a unit of information equal to 1024 bits
Syn:
kibit
Hypernyms:
computer memory unit
Part Holonyms:
mebibit, Mibit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.