Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ketoacidosis


noun
acidosis with an accumulation of ketone bodies;
occurs primarily in diabetes mellitus
Syn:
diabetic acidosis
Hypernyms:
acidosis
Part Holonyms:
type I diabetes, insulin-dependent diabetes mellitus, IDDM, juvenile-onset diabetes, juvenile diabetes,
growth-onset diabetes, ketosis-prone diabetes, ketoacidosis-prone diabetes, autoimmune diabetes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.