Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kerygma


noun
preaching the gospel of Christ in the manner of the early church (Freq. 3)
Syn:
kerugma
Hypernyms:
sermon, discourse, preaching


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.