Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
jumpiness


noun
the anxious feeling you have when you have the jitters
Syn:
jitteriness, nervousness, restiveness
Derivationally related forms:
restive (for: restiveness), nervous (for: nervousness), jumpy, jittery (for: jitteriness)
Hypernyms:
anxiety

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.