Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
jubilee



noun
a special anniversary (or the celebration of it)
Derivationally related forms:
jubilate
Hypernyms:
anniversary, day of remembrance
Hyponyms:
diamond jubilee, silver jubilee


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.