Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
issuer


noun
an institution that issues something (securities or publications or currency etc.)
Derivationally related forms:
issue
Hypernyms:
institution, establishment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.