Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inventorying


noun
making an itemized list of merchandise or supplies on hand
- an inventory may be necessary to see if anything is missing
- they held an inventory every month
Syn:
inventory, stocktaking, stock-taking
Derivationally related forms:
inventory
Hypernyms:
listing, itemization, itemisation
Hyponyms:
stocktake, stock-take


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.