Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inspirer


noun
a leader who stimulates and excites people to action
Syn:
galvanizer, galvaniser
Derivationally related forms:
inspire, galvanise (for: galvaniser), galvanize (for: galvanizer)
Hypernyms:
leader

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inspirer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.