Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inguen


noun
the crease at the junction of the inner part of the thigh with the trunk together with the adjacent region and often including the external genitals
Syn:
groin
Derivationally related forms:
inguinal
Hypernyms:
area, region
Part Holonyms:
loins


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.