Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
indicatory


adjective
(usually followed by 'of') pointing out or revealing clearly
- actions indicative of fear
Syn:
indicative, revelatory, significative, suggestive
Similar to:
revealing
Derivationally related forms:
suggest (for: suggestive), indicate (for: indicative)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "indicatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.