Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
immingle


verb
combine into one
- blend the nuts and raisins together
- he blends in with the crowd
- We don't intermingle much
Syn:
blend, intermix, intermingle
Derivationally related forms:
intermixture (for: intermix), blend (for: blend), blender (for: blend)
Hypernyms:
mix, mingle, commix, unify, amalgamate
Hyponyms:
commingle
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "immingle"
  • Words pronounced/spelled similarly to "immingle"
    immingle ingle

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.