Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hypertonic


adjective
1. (of living tissue) in a state of abnormally high tension
- hypertonic muscle tissue
Ant:
hypotonic
Derivationally related forms:
hypertonus, hypertonia
2. (of a solution) having a higher osmotic pressure than a comparison solution
Ant:
hypotonic, isotonic

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.