Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
housebuilder


noun
someone who builds houses as a business
Syn:
homebuilder, home-builder, house-builder
Hypernyms:
builder, constructor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.