Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
housebreaker


noun
1. a burglar who unlawfully breaks into and enters another person's house (Freq. 1)
Syn:
cat burglar
Hypernyms:
burglar
2. a wrecker of houses
- in England a housewrecker is called a housebreaker
Syn:
housewrecker
Hypernyms:
wrecker

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.