Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
horoscope



noun
1. a prediction of someone's future based on the relative positions of the planets (Freq. 1)
Hypernyms:
prediction, foretelling, forecasting, prognostication
2. a diagram of the positions of the planets and signs of the zodiac at a particular time and place
Hypernyms:
diagram

Related search result for "horoscope"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.