Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
homograft


noun
tissue or organ transplanted from a donor of the same species but different genetic makeup;
recipient's immune system must be suppressed to prevent rejection of the graft
Syn:
allograft
Hypernyms:
graft, transplant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.