Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
homogenized


adjective
1. formed by blending unlike elements especially by reducing one element to particles and dispersing them throughout another substance
Syn:
homogenised
Similar to:
blended
2. made homogeneous
Syn:
homogenised
Similar to:
homogeneous, homogenous


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.