Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
homeroom


noun
a classroom in which all students in a particular grade (or in a division of a grade) meet at certain times under the supervision of a teacher who takes attendance and does other administrative business
Syn:
home room
Hypernyms:
classroom, schoolroom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.