Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
highbrowed


adjective
highly cultured or educated
- highbrow events such as the ballet or opera
- a highbrowed literary critic
Syn:
highbrow
Similar to:
intellectual
Derivationally related forms:
highbrow (for: highbrow)
Usage Domain:
colloquialism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.