Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
healed


adjective
freed from illness or injury
- the patient appears cured
- the incision is healed
- appears to be entirely recovered
- "when the recovered patient tries to remember what occurred during his delirium"- Normon Cameron
Syn:
cured, recovered
Similar to:
well


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.