Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
headwaiter


noun
a dining-room attendant who is in charge of the waiters and the seating of customers
Syn:
captain, maitre d'hotel, maitre d'
Hypernyms:
dining-room attendant, restaurant attendant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.