Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
haloform


noun
compounds with the formula CHX3, where X is a halogen atom
Hypernyms:
alkyl halide, haloalkane
Hyponyms:
chloroform, trichloromethane, bromoform, tribromomethane, fluoroform,
trifluoromethane, iodoform, tri-iodomethane


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.